Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
星座 せいざ
chòm sao
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
背の順 せのじゅん
thứ tự (của) chiều cao