星座投影機
せいざとうえいき
☆ Danh từ
Mô hình vũ trụ (máy chiếu)

星座投影機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星座投影機
投影機 とうえいき
máy chiếu hình
投影 とうえい
sự dự tính; sự kế hoạch; trình chiếu.
星影 ほしかげ
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
投影ビューポート とうえいビューポート
khung chiếu
ノモン投影 ノモンとうえい グノモンとうえい
phép chiếu bản đồ gnomonic (là phép chiếu bản đồ hiển thị tất cả các vòng tròn lớn dưới dạng đường thẳng, dẫn đến bất kỳ đoạn đường thẳng nào trên bản đồ gnomonic đều hiển thị đường trắc địa, tuyến đường ngắn nhất giữa hai điểm cuối của đoạn)
投影図 とうえいず
hình chiếu