Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星座早見盤
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
星座 せいざ
chòm sao
早見 はやみ
vẽ biểu đồ; bảng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic