Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星影のワルツ
星影 ほしかげ
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
ワルツ ウォールツ
ví von
ウインナワルツ ウインナ・ワルツ
điệu nhảy van xơ của người Viên; Van Áo
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
星座投影機 せいざとうえいき
mô hình vũ trụ (máy chiếu)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân