Các từ liên quan tới 星方武侠アウトロースター
武侠 ぶきょう
hiệp sĩ đạo; tinh thần thượng võ; sự can đảm; hành động anh hùng
武侠小説 ぶきょうしょうせつ
tiểu thuyết võ hiệp.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
侠 きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
勇侠 ゆうきょう
lòng can đảm, lòng dũng cảm
侠勇 きょうゆう
sự can đảm; hiệp sĩ đạo
御侠 おきゃん
phụ nữ cá tính, sôi nổi, sống động
義侠 ぎきょう
Phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ