星夜 せいや
đêm có nhiều sao; đêm sao sáng
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜這星 よばいぼし
meteor, shooting star
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng
朧月夜 おぼろづきよ
đêm trăng mờ tỏ