Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恒星月 こうせいげつ
sidereal month
星月夜 ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
日月星辰 じつげつせいしん にちげつせいしん
mặt trời mặt trăng và những vì sao
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
月月 つきつき
mỗi tháng
星 せい ほし
sao
月 がつ げつ つき
mặt trăng