夜這星
よばいぼし「DẠ GIÁ TINH」
☆ Danh từ
Meteor, shooting star

夜這星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜這星
夜這い よばい
sự đến thăm nhà bạn gái vào ban đêm; sự lẻn vào ngủ với bạn gái vào ban đêm
星夜 せいや
đêm có nhiều sao; đêm sao sáng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
星月夜 ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao
không rõ ràng; sự lúng túng
雨夜の星 あまよのほし
ngôi sao nhìn thấy trong một đêm mưa, hiếm khi xảy ra, cảnh tượng hiếm gặp
這い這い はいはい
dần dần, từ từ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.