Các từ liên quan tới 星月夜 (JUJUの曲)
星月夜 ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
夜曲 やきょく よるきょく
dạ khúc.
星夜 せいや
đêm có nhiều sao; đêm sao sáng
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
雨夜の星 あまよのほし
ngôi sao nhìn thấy trong một đêm mưa, hiếm khi xảy ra, cảnh tượng hiếm gặp
星月 ほしづき
trăng sao