Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星来芽依
出来星 できぼし
Người mới phất; kẻ mới nổi.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
依 い
tùy thuộc vào
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
芽 め
búp
依る よる
phụ thuộc vào
依估 いこ えこ
sự bất công, sự thiên vị; sự gian lận
依託 いたく
sự uỷ thác; sự phụ thuộc (vào người nào đó)