Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星槎グループ
グループ グループ
bè bạn
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
下位グループ かいグループ
nhóm con
piaggio(ピアッジオ)グループ piaggio(ピアッジオ)グループ
tập đoàn Piaggio
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
自助グループ じじょグループ
nhóm tự lực
支援グループ しえんグループ
nhóm hỗ trợ
政治グループ せいじグループ
nhóm chính trị