Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星歴13夜
星夜 せいや
đêm có nhiều sao; đêm sao sáng
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
星月夜 ほしづきよ ほしづくよ
đêm đầy sao, đêm sáng sao
夜這星 よばいぼし
meteor, shooting star
インターロイキン13 インターロイキン13
interleukin 13
ケラチン13 ケラチン13
keratin 13
雨夜の星 あまよのほし
ngôi sao nhìn thấy trong một đêm mưa, hiếm khi xảy ra, cảnh tượng hiếm gặp
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh