星河
せいが せいか「TINH HÀ」
☆ Danh từ
Milky Way

星河 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星河
星河豚 ほしふぐ ホシフグ
starry toado (pufferfish, Arothron firmamentum)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
星 せい ほし
sao
河鰉 かわひがい カワヒガイ
Sarcocheilichthys variegatus variegatus (một loài cá nước ngọt có vảy nhỏ đặc hữu của Nhật Bản)
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
恋河 こいかわ
tình yêu bao la.