Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星織ユメミライ
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
織女星 しょくじょせい しょくじょぼし
Sao Chức Nữ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
織 お
sự dệt (vải); vải được dệt
星 せい ほし
sao
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
ジャカード織 ジャカードお
jacquard dệt