Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 星間空間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
星間 せいかん
giữa các vì sao
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
空間 くうかん くう かん
không gian
恒星間 こうせいかん
interstellar
星間雲 せいかんうん
những đám mây giữa các vì sao
星間塵 せいかんじん
bụi liên sao (hạt bụi nhỏ nằm trong không gian giữa các ngôi sao)