Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春のゆくえ
thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại, thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự huỷ diệt
một ngày nào đó; rồi đây
春の雪 はるのゆき
tuyết mùa xuân
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
春の夜 はるのよ
đêm xuân