春の夕べ
はるのゆうべ「XUÂN TỊCH」
☆ Cụm từ
Đêm xuân

春の夕べ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春の夕べ
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân
夕べ ゆうべ
buổi chiều, buổi tối, tối đêm
夕 ゆう
buổi tối; buổi đêm.
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
春の夜 はるのよ
đêm xuân
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)