Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
接線(曲線の…) せっせん(きょくせんの…)
tiếp tuyến (với một đường cong)
劣線型の 劣線がたの
sublinear
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
双曲線の そーきょくせんの
hyperbolic
曲線 きょくせん
đường gấp khúc; khúc tuyến; đường cong; đường uốn khúc
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá