Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春やすこ
thân mật, mật thiết, thân tính, quen thuộc, riêng tư, riêng biệt; ấm cúng, chung chăn chung gối; gian gâm, thông dâm, người thân, người tâm phúc, người rất quen thuộc với (cái gì, nơi nào...), báo cho biết, cho biết, gợi cho biết, gợi ý
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
hoan nghênh; chào đón ân cần; tiếp đãi ân cần.
ốc tiền, tiền vỏ ốc
臥やす こやす
nằm xuống
肥やす こやす
làm màu mỡ (đất); bón (ruộng)
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
春 はる
mùa xuân