Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臥す ふす がす
nói dối
臥する がする
nằm xuống (giường)
臥ゆ こゆ
nằm xuống
側臥 そくが
nằm nghiêng một bên
仰臥 ぎょうが
sự nằm ngủ ngước (ngửa) mặt lên
臥位 がい
Nằn ngửa
臥龍 がりゅう がりょう
dựa vào con rồng (lit.) người đàn ông lớn; người khác thường trốn(dấu) giữa những khối lượng (khối)
臥所 ふしど ふしどころ
cái giường