Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春名真依
真名 まな まんな しんじ
kanji (as opposed to kana)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
真名本 まなぼん
sách được viết hoàn toàn bằng Hán tự
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
依 い
tùy thuộc vào