Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春告鳥
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
春 はる
mùa xuân
鳥 とり
chim chóc
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
原告対被告 げんこくたいひこく
nguyên cáo chống lại bị kiện
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân