Các từ liên quan tới 春夏秋冬 (Hilcrhymeの曲)
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
夏冬 かとう
mùa hè với mùa đông
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
春秋 しゅんじゅう はるあき
xuân thu.
春夏の交 しゅんかのこう
thay đổi từ mùa xuân đến mùa hè
秋冬 ボトムス しゅうとう ボトムス あきふゆ ボトムス あきふゆ ボトムス
quần thu đông
トレーナー 秋冬 トレーナー しゅうとう
áo thun dài tay mùa thu đông
キュロット 秋冬 キュロット しゅうとう
quần giả váy mùa thu đông