Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春山香代子
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
代子 だいし
godchild
春秋時代 しゅんじゅうじだい
thời Xuân Thu