Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
せせらぎ
small stream, brooklet
せせらぐ
to babble (stream)
せせら笑い せせらわらい
sự cười chế giễu, sự cười khinh bỉ
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân