Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
幾久しく いくひさしく
mãi mãi, vĩnh viễn
屋久猿 やくざる ヤクザル
xã hội đen
屋久鹿 やくしか ヤクシカ
Yakushima sika (Cervus nippon yakushimae)
屋久島 やくしま
Thành phố Yakushima
廼ばす すなわばす
cù nhầy.
幾 いく
bao nhiêu
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày