Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久しく ひさしく
một thời gian dài (lâu)
年久しく としひさしく
trong nhiều năm.
幾ばく いくばく
bao nhiêu; khoảng bao nhiêu; đến mức nào
幾 いく
bao nhiêu
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
久しい ひさしい
đã lâu; đã bao lâu nay
幾ばくもなく いくばくもなく
không lâu sau đó
幾千 いくせん
nghìn