Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
擬き もどき
bắt chước
尻擬き けつもどき
male homosexual, faggot, poofter
人擬き ひともどき ヒトモドキ
pseudo-human
梅擬き うめもどき
cây sồi xanh, cây nhựa ruồi
雁擬き がんもどき
món đậu phụ chiên nhồi rau xắt mỏng cuốn rong biển
擬 ぎ
nghi ngờ
春蒔き はるまき
gieo bên trong nứt rạn
春巻き はるまき
nem rán