Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春日居町
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春の日 はるのひ
ngày xuân
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
小春日 こはるび
ngày chớm đông
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
鳥居前町 とりいぜんちょう
thị trấn ban đầu được xây dựng xung quanh một ngôi đền Shinto
日本町 にほんまち
khu phố Nhật Bản