Các từ liên quan tới 春日山古墳 (永平寺町)
古墳 こふん
mộ cổ
古寺 こじ ふるでら
cổ tự, chùa cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
日永 ひなが
ngày dài (lâu)
永日 えいじつ
ngày xuân dài (đêm ngắn ngày dài); lời chào khi chia tay (ngầm chúc người khác trải qua những ngày tốt đẹp như ngày xuân)
山寺 やまでら
chùa trên núi
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân