Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
上古時代 じょうこじだい
đời thượng cổ.
中古時代 ちゅうこじだい
thời trung cổ.
推古時代 すいこじだい
thời kì Suiko
古典時代 こてんじだい
thời kỳ cổ điển
古代 こだい
cổ
古き良き時代 ふるきよきじだい
the good old days, halcyon days
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog