Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春日由三
三春 さんしゅん みはる
ba tháng mùa xuân; sự trải qua ba mùa xuân (ba năm)
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春の日 はるのひ
ngày xuân
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
小春日 こはるび
ngày chớm đông
三日 みっか
ba ngày; ngày mùng ba