Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初春 しょしゅん はつはる
năm mới, tết
春花 しゅんか
hoa mùa xuân
初花 はつはな ういばな
hoa đầu mùa.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
バラのはな バラの花
hoa hồng.
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
初日 しょにち はつひ しょじつ
bình minh ngày đầu năm
花代 はなだい
tiền mua hoa (nghĩa đen); chi phí trả cho các cô gei-sha hay các kỹ nữ