Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春の日 はるのひ
ngày xuân
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
春分の日 しゅんぶんのひ
ngày xuân phân.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
小春日 こはるび
ngày chớm đông
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.