春衣
しゅんい「XUÂN Y」
☆ Danh từ
Quần áo mùa xuân

春衣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春衣
衣 ころも きぬ い
trang phục
春 はる
mùa xuân
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
婚衣 こんい
trang phục cưới
胞衣 えな ほうい ほうえ
nhau thai; bào thai
衣鉢 いはつ えはつ えはち
y bát của tăng lữ; giáo pháp; những điều thâm sâu bí ẩn nhất trong giáo pháp; học vấn của người thầy