Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
雨露 うろ あめつゆ あまつゆ
mưa và sương
春雨 しゅんう はるさめ
miến
白露 しらつゆ はくろ
Sương buổi sáng; sương sớm.
如雨露 じょうろ じょろ
bình tưới.