Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春雨 しゅんう はるさめ
miến
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
風雨 ふうう
mưa gió
雨風 あまかぜ あめかぜ
gió mang nhiều hơi ẩm có thể gây mưa; cơn gió kèm theo mưa, mưa gió
春時雨 はるしぐれ
mưa xuân
春驟雨 はるしゅうう
cơn mưa rào mùa xuân
春疾風 はるはやて
strong spring storm
雨台風 あめたいふう
bão lớn có nhiều mưa; cơn bão bị ảnh hưởng của mưa nhiều hơn gió