Kết quả tra cứu 風雨
Các từ liên quan tới 風雨
風雨
ふうう
「PHONG VŨ」
☆ Danh từ
◆ Mưa gió
風雨
にさらされて
損傷
を
受
ける
Bị phá hủy bởi mưa gió.
風雨
にさらされた
建物
Tòa nhà dãi dầu mưa gió .

Đăng nhập để xem giải thích
ふうう
「PHONG VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích