Các từ liên quan tới 春風 (くるりの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
曲りくねる まがりくねる
bị uốn cong, thường dùng với đường, sông ngòi..
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ
曲がりくねる まがりくねる
ngoằn nghoèo, quanh co
風の便り かぜのたより
nghe đồn
くの字に曲げる くのじにまげる
cúi xuống theo hình chữ ku (く)