曲がりくねる
まがりくねる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ngoằn nghoèo, quanh co

Từ đồng nghĩa của 曲がりくねる
verb
Bảng chia động từ của 曲がりくねる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 曲がりくねる/まがりくねるる |
Quá khứ (た) | 曲がりくねった |
Phủ định (未然) | 曲がりくねらない |
Lịch sự (丁寧) | 曲がりくねります |
te (て) | 曲がりくねって |
Khả năng (可能) | 曲がりくねれる |
Thụ động (受身) | 曲がりくねられる |
Sai khiến (使役) | 曲がりくねらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 曲がりくねられる |
Điều kiện (条件) | 曲がりくねれば |
Mệnh lệnh (命令) | 曲がりくねれ |
Ý chí (意向) | 曲がりくねろう |
Cấm chỉ(禁止) | 曲がりくねるな |
曲がりくねる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曲がりくねる
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲りくねる まがりくねる
bị uốn cong, thường dùng với đường, sông ngòi..
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
曲がりくねった きょくがりくねった まがりくねった
uốn khúc; uốn lượn; uốn; uốn cong; ngoằn ngoèo
曲がり尺 まがりがね
thước đo cong
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
曲がり路 まがりろ
con đường lời nói quanh co; uốn cong con đường
臍曲がり ほぞまがり
tính bướng bỉnh