Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春花 しゅんか
hoa mùa xuân
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
風花 かざばな かざはな
tuyết rơi trên bầu trời quang đãng
長春花 ちょうしゅんか チョウシュンカ
hoa dừa cạn
春疾風 はるはやて
strong spring storm
一花 ひとはな
thành công; một hoa
一風 いっぷう
sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường