Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春風亭三朝
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
朝風 ちょうふう あさかぜ
Gió thổi vào buổi sáng.
三春 さんしゅん みはる
ba tháng mùa xuân; sự trải qua ba mùa xuân (ba năm)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
春疾風 はるはやて
strong spring storm
朝風呂 あさぶろ
Việc tắm vào buổi sáng
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ