Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昨年夏 さくねんなつ
hè năm ngoái
昨 さく
trước (năm, tháng).
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
一昨昨夜 いちさくさくや
hai đêm trước kéo dài
一昨昨年 さきおととし
ba năm trước
昨紙 さくし
tờ báo hôm qua
昨冬 さくとう
mùa đông năm trước (năm rồi, năm ngoái)
昨週 さくしゅう
tuần trước