Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昨 さく
trước (năm, tháng).
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
一昨昨夜 いちさくさくや
hai đêm trước kéo dài
一昨昨年 さきおととし
ba năm trước
昨紙 さくし
tờ báo hôm qua
昨週 さくしゅう
tuần trước
昨晩 さくばん
tối hôm qua.
昨今 さっこん さくこん
ngày nay; gần đây.