Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昭和南海地震
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
海底地震 かいていじしん
động đất dưới đáy biển; động đất ngầm
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
海震 かいしん うみしん
cơn địa chấn dưới biển; động đất dưới biển
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải