Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
昭和維新 しょうわいしん
sự khôi phục triều đại Showa
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
pasture, grazing land