Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
昭和維新 しょうわいしん
sự khôi phục triều đại Showa
昭和の日 しょうわのひ
ngày Chiêu Hòa 29/4