Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昭和芸能舎
昭陽舎 しょうようしゃ
court ladies' residence (in the inner Heian Palace)
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
芸能 げいのう
nghệ thuật
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
芸能者 げいのうしゃ
người có tài năng nghệ thuật
芸能界 げいのうかい
thế giới giải trí
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.