Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芸能 げいのう
nghệ thuật
芸者 げいしゃ
nghệ nhân.
芸能界 げいのうかい
thế giới giải trí
芸能人 げいのうじん
nghệ sĩ; người biểu diễn; người làm trò tiêu khiển
芸者屋 げいしゃや
nhà của geisha
枕芸者 まくらげいしゃ
(untalented) geisha who sells sex
武芸者 ぶげいしゃ
người chủ (của) võ thuật
女芸者 おんなげいしゃ
female entertainer, geisha