Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昼まで寝太郎
昼寝 ひるね
sự ngủ trưa; sự nghỉ trưa.
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
昼寝する ひるね
nghỉ trưa; ngủ trưa
昼寝日和 ひる ね ひ より
Thời tiết thích hợp để ngủ trưa, buồn ngủ trưa
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá